English to Vietnamese
Search Query: scamper
Best translation match:
English | Vietnamese |
scamper
|
* danh từ
- sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi - sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa =to take a scamper through Dickens+ đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken * nội động từ - chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng =to scamper away (off)+ chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ - (+ through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách) |
May be synonymous with:
English | English |
scamper; scramble; scurry
|
rushing about hastily in an undignified way
|
scamper; scurry; scuttle; skitter
|
to move about or proceed hurriedly
|
May related with:
English | Vietnamese |
scamper
|
* danh từ
- sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi - sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa =to take a scamper through Dickens+ đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken * nội động từ - chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng =to scamper away (off)+ chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ - (+ through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet