English to Vietnamese
Search Query: scaly
Best translation match:
English | Vietnamese |
scaly
|
* tính từ
- có vảy; xếp như vảy cá - có cáu, có cặn - (từ lóng) ti tiện, đê tiện, đáng khinh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
scaly
|
rùng rợn ;
|
scaly
|
rùng rợn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
scaly; lepidote; leprose; scabrous; scurfy
|
rough to the touch; covered with scales or scurf
|
scaly; scaled; scaley
|
having the body covered or partially covered with thin horny plates, as some fish and reptiles
|
May related with:
English | Vietnamese |
scaly
|
* tính từ
- có vảy; xếp như vảy cá - có cáu, có cặn - (từ lóng) ti tiện, đê tiện, đáng khinh |
scaliness
|
* danh từ
- tính chất nhiều vảy |
scaly-anteater
|
* danh từ
- (động vật học) con tê tê |
scaly-flowered
|
* tính từ
- có hoa vảy |
scaly-fruited
|
* tính từ
- có quả vảy |
scaly-stalked
|
* tính từ
- (thực vật học) có thân vảy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet