English to Vietnamese
Search Query: sanction
Best translation match:
English | Vietnamese |
sanction
|
* danh từ
- sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý =with the sanction of the author+ với sự đồng ý của tác giả - sự được phép của phong tục tập quán - luật pháp, sắc lệnh - hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction) - sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction) * ngoại động từ - phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý - cho quyền, ban quyền hành - luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật) - khuyến khích (một hành động) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sanction
|
phê chuẩn sử dụng ;
|
sanction
|
phê chuẩn sử dụng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sanction; countenance; endorsement; imprimatur; indorsement; warrant
|
formal and explicit approval
|
sanction; authorisation; authority; authorization
|
official permission or approval
|
sanction; approve; o.k.; okay
|
give sanction to
|
May related with:
English | Vietnamese |
sanction
|
* danh từ
- sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý =with the sanction of the author+ với sự đồng ý của tác giả - sự được phép của phong tục tập quán - luật pháp, sắc lệnh - hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction) - sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction) * ngoại động từ - phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý - cho quyền, ban quyền hành - luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật) - khuyến khích (một hành động) |
sanction
|
phê chuẩn sử dụng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet