English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sanctity

Best translation match:
English Vietnamese
sanctity
* danh từ
- tính thiêng liêng, tính thánh
- sự bất khả xâm phạm
- (số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng
=the sanctities of the home+ những sợi dây gia đình thiêng liêng

Probably related with:
English Vietnamese
sanctity
vẻ nghiêm trang ;
sanctity
vẻ nghiêm trang ;

May be synonymous with:
English English
sanctity; holiness; sanctitude
the quality of being holy

May related with:
English Vietnamese
sanctity
* danh từ
- tính thiêng liêng, tính thánh
- sự bất khả xâm phạm
- (số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng
=the sanctities of the home+ những sợi dây gia đình thiêng liêng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: