English to Vietnamese
Search Query: roustabout
Best translation match:
English | Vietnamese |
roustabout
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu - người làm đủ các thứ việc |
May be synonymous with:
English | English |
roustabout; deckhand
|
a member of a ship's crew who performs manual labor
|
May related with:
English | Vietnamese |
roustabout
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu - người làm đủ các thứ việc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet