English to Vietnamese
Search Query: rottenness
Best translation match:
English | Vietnamese |
rottenness
|
* danh từ
- sự mục (xương...) - sự sa đoạ, sự thối nát =the rottenness of the capitalist regime+ sự thối nát của chế độ tư bản |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rottenness
|
mục nát ; sự mục nát ;
|
rottenness
|
mục nát ; sự mục nát ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rottenness; corruption; putrescence; putridness
|
in a state of progressive putrefaction
|
rottenness; putrescence
|
the quality of rotting and becoming putrid
|
May related with:
English | Vietnamese |
rottenness
|
* danh từ
- sự mục (xương...) - sự sa đoạ, sự thối nát =the rottenness of the capitalist regime+ sự thối nát của chế độ tư bản |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet