English to Vietnamese
Search Query: rots
Probably related with:
English | Vietnamese |
rots
|
sẽ mục xương ; thối rữa ; đang thối ;
|
rots
|
sẽ mục xương ; thối rữa ; đang thối ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
dry-rot
|
* danh từ
- tình trạng khô mục, sự thối rữa khô - (nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ |
foot-rot
|
* danh từ
- (thú y học) bệnh lở chân |
rot-gut
|
* danh từ
- rượu mạnh uống hại dạ dày * tính từ - uống hại dạ dày (rượu) |
rotative
|
* tính từ
- (như) rotational - quay vòng (như bánh xe) |
tommy rot
|
* danh từ
- chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột; hành động dại dột |
dry rot
|
- sự mục khô (của gỗ)
- nấm gây mục khô gỗ |
tommy-rot
|
* danh từ
- (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện phi lý |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet