English to Vietnamese
Search Query: robustious
Best translation match:
English | Vietnamese |
robustious
|
* tính từ
- ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang |
May be synonymous with:
English | English |
robustious; boisterous; rambunctious; rumbustious; unruly
|
noisy and lacking in restraint or discipline
|
May related with:
English | Vietnamese |
robustious
|
* tính từ
- ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet