English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: robust

Best translation match:
English Vietnamese
robust
* tính từ
- khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng
- làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
=robust exercise+ sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
- ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)

Probably related with:
English Vietnamese
robust
bằng ; cường tráng ; khỏe mạnh ; làm ta phấn chấn ; mạnh mẽ ; mạnh ; mẽ ; phổ biến ; rất mạnh ; sống động ; thiết thực ; thiệt thực ; tràn đầy sự sống ; tráng kiệt ; tròn giấc ; và ; vững chắc ; vững mạnh ; động tốt hơn và ;
robust
bằng ; cường tráng ; khỏe mạnh ; làm ta phấn chấn ; mạnh mẽ ; mạnh ; mẽ ; phổ biến ; rất mạnh ; sống động ; thiết thực ; thiệt thực ; tràn đầy sự sống ; tráng kiệt ; tròn giấc ; vững chắc ; vững mạnh ; động tốt hơn và ;

May be synonymous with:
English English
robust; full-bodied; racy; rich
marked by richness and fullness of flavor

May related with:
English Vietnamese
robustness
* danh từ
- sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ
- sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh
- sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)
- sự không tinh vi; sự thô
- tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: