English to Vietnamese
Search Query: roadman
Best translation match:
English | Vietnamese |
roadman
|
* danh từ
- công nhân sửa đường |
May be synonymous with:
English | English |
roadman; bagman; commercial traveler; commercial traveller; traveling salesman; travelling salesman
|
a salesman who travels to call on customers
|
roadman; road mender
|
a workman who is employed to repair roads
|
May related with:
English | Vietnamese |
roadman
|
* danh từ
- công nhân sửa đường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet