English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: roadblocks

Probably related with:
English Vietnamese
roadblocks
bị bắt giữ ; chốt chặn ; cái chốt chặn ; những tường lũy ; rào cản ;
roadblocks
bị bắt giữ ; chốt chặn ; cái chốt chặn ; những tường lũy ; rào cản ;

May related with:
English Vietnamese
roadblock
chận ; chặn đoạn đường ; chặn đường ; chốt chặn ; rào chắn ; rào cản ; trở ngại ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: