English to Vietnamese
Search Query: ringside
Best translation match:
English | Vietnamese |
ringside
|
* danh từ
- chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật - vị trí để nhìn * tính từ, adv - ở ringside (danh từ) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ringside
|
trận đấu ;
|
ringside
|
trận đấu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ringside; ringside seat
|
first row of seating; has an unobstructed view of a boxing or wrestling ring
|
May related with:
English | Vietnamese |
ringside
|
* danh từ
- chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật - vị trí để nhìn * tính từ, adv - ở ringside (danh từ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet