English to Vietnamese
Search Query: retributive
Best translation match:
English | Vietnamese |
retributive
|
* tính từ
- trừng phạt, để báo thù - (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp |
May be synonymous with:
English | English |
retributive; relatiative; retaliatory; retributory; vindicatory
|
of or relating to or having the nature of retribution
|
retributive; retributory; vindicatory
|
given or inflicted in requital according to merits or deserts
|
May related with:
English | Vietnamese |
retribution
|
* danh từ
- sự trừng phạt, sự báo thù - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp |
retributive
|
* tính từ
- trừng phạt, để báo thù - (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet