English to Vietnamese
Search Query: retrench
Best translation match:
English | Vietnamese |
retrench
|
* ngoại động từ
- hạn chế, giảm (tiền chi tiêu...) - bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn (một bài diễn văn) * nội động từ - tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm |
May related with:
English | Vietnamese |
retrenchment
|
* danh từ
- sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu) - sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn) - (quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet