English to Vietnamese
Search Query: retrieval
Best translation match:
English | Vietnamese |
retrieval
|
* danh từ
- sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về - sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp) =the retrieval of one's fortunes+ sự xây dựng lại được cơ nghiệp - sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi) =beyond retrieval+ mất không thể bù lại được - (+ from) sự cứu thoát khỏi =a retrieval from certain death+ sự cứu thoát khỏi một cái chết chắc chắn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
retrieval
|
cuộc truy tìm ; lấy trở lại ; lấy ; việc thu hồi xác ;
|
retrieval
|
cuộc truy tìm ; lấy trở lại ; lấy ; việc thu hồi xác ;
|
May be synonymous with:
English | English |
retrieval; recovery
|
the act of regaining or saving something lost (or in danger of becoming lost)
|
May related with:
English | Vietnamese |
retrievable
|
* danh từ
- có thể lấy lại được - có thể phục hồi được - có thể bù lại được (tổn thất); có thể sửa được (lỗi) - có thể nhớ lại được |
retrieval
|
* danh từ
- sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về - sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp) =the retrieval of one's fortunes+ sự xây dựng lại được cơ nghiệp - sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi) =beyond retrieval+ mất không thể bù lại được - (+ from) sự cứu thoát khỏi =a retrieval from certain death+ sự cứu thoát khỏi một cái chết chắc chắn |
retrieve
|
* ngoại động từ
- lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn) - khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp) =to retrieve one's fortunes+ xây dựng lại được cơ nghiệp - bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm) - (+ from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...) - nhớ lại được * nội động từ - tìm và nhặt đem về (chó săn) |
retriever
|
* danh từ
- người thu nhặt (cái gì) - chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về |
block retrieval
|
- (Tech) truy dụng khối
|
data retrieval system
|
- (Tech) hệ thống thu dụng dữ liệu
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet