English to Vietnamese
Search Query: retreat
Best translation match:
English | Vietnamese |
retreat
|
* danh từ
- (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân =to sound the retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui =to cut off (intercept) an army's retreat+ cắt đường rút lui của một đạo quân =to make good one's retreat+ rút lui bình yên vô sự - (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không - sự ẩn dật =to go into retreat+ sống một đời ẩn dật - nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo - nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...) - nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh * nội động từ - lùi, rút lui - (quân sự) rút lui - lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...) =retreating chin+ cằm lẹm =retreat ing forehead+ trán trợt ra sau * ngoại động từ - (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
retreat
|
bỏ chạy thoát ; bỏ chạy ; con sông ; cờ ; lui binh ; lui chúng ; lui về ; lui ; lùi lại ; lùi ; lấy lại ; mau rút ; nơi trú ẩn ; nơi yên bình ; nơi yên tĩnh ; nơi ; nơi ẩn cư ; quay ; ru ́ t lui ; rút lui ngay ; rút lui thôi ; rút lui ; rút lại ; rút quân mau ; rút quân thôi ; rút quân ; rút thôi ; rút ; tan ; thoái ; thoát ra ; triệt thoái ; đường lui ; được lui ; được quay lại ; ́ ru ́ t lui ; ẩn mình ;
|
retreat
|
bỏ chạy thoát ; bỏ chạy ; con sông ; cờ ; lui binh ; lui chúng ; lui về ; lui ; lùi lại ; lùi ; lấy lại ; mau rút ; nơi trú ẩn ; nơi yên bình ; nơi yên tĩnh ; nơi ; nơi ẩn cư ; quay ; ru ́ t lui ; rút lui ngay ; rút lui thôi ; rút lui ; rút lại ; rút quân mau ; rút quân thôi ; rút quân ; rút thôi ; rút ; tan ; thoái ; thoát ra ; triệt thoái ; tọa ; đường lui ; được lui ; được quay lại ; ́ ru ́ t lui ; ẩn mình ;
|
May be synonymous with:
English | English |
retreat; hideaway
|
an area where you can be alone
|
retreat; retirement
|
withdrawal for prayer and study and meditation
|
retreat; draw back; move back; pull away; pull back; recede; retire; withdraw
|
pull back or move away or backward
|
retreat; retrograde
|
move back
|
May related with:
English | Vietnamese |
retreat
|
* danh từ
- (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân =to sound the retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui =to cut off (intercept) an army's retreat+ cắt đường rút lui của một đạo quân =to make good one's retreat+ rút lui bình yên vô sự - (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không - sự ẩn dật =to go into retreat+ sống một đời ẩn dật - nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo - nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...) - nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh * nội động từ - lùi, rút lui - (quân sự) rút lui - lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...) =retreating chin+ cằm lẹm =retreat ing forehead+ trán trợt ra sau * ngoại động từ - (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm) |
retreat
|
bỏ chạy thoát ; bỏ chạy ; con sông ; cờ ; lui binh ; lui chúng ; lui về ; lui ; lùi lại ; lùi ; lấy lại ; mau rút ; nơi trú ẩn ; nơi yên bình ; nơi yên tĩnh ; nơi ; nơi ẩn cư ; quay ; ru ́ t lui ; rút lui ngay ; rút lui thôi ; rút lui ; rút lại ; rút quân mau ; rút quân thôi ; rút quân ; rút thôi ; rút ; tan ; thoái ; thoát ra ; triệt thoái ; đường lui ; được lui ; được quay lại ; ́ ru ́ t lui ; ẩn mình ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet