English to Vietnamese
Search Query: banshee
Best translation match:
English | Vietnamese |
banshee
|
* danh từ
- (thần thoại,thần học) (Ê-cốt) nữ thần báo tử |
May be synonymous with:
English | English |
banshee; banshie
|
(Irish folklore) a female spirit who wails to warn of impending death
|
May related with:
English | Vietnamese |
banshee
|
* danh từ
- (thần thoại,thần học) (Ê-cốt) nữ thần báo tử |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet