English to Vietnamese
Search Query: resilient
Best translation match:
English | Vietnamese |
resilient
|
* tính từ
- bật nảy; co giân, đàn hồi - sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản lòng - có khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); có sức bật |
Probably related with:
English | Vietnamese |
resilient
|
bất khả ; co giãn ; dẻo dai ; khó xử ; kiên cường ; kiên ; lây lan ; mau phục hồi ; năng động ; phục hồi nhanh ; sức bật ; sức chịu đựng và kiên trì ; trường tồn ; trạm ; đàn hồi ; đàn hồi được ;
|
resilient
|
bất khả ; co giãn ; dẻo dai ; khó xử ; kiên cường ; kiên ; lây lan ; mau phục hồi ; năng động ; phục hồi nhanh ; sức bật ; trường tồn ; trạm ; đàn hồi ; đàn hồi được ;
|
May be synonymous with:
English | English |
resilient; bouncy; live; lively; springy
|
elastic; rebounds readily
|
May related with:
English | Vietnamese |
resilience
|
* danh từ
- tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi - khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật - (kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập |
resiliency
|
* danh từ
- tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi - khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật - (kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập |
resilient
|
* tính từ
- bật nảy; co giân, đàn hồi - sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản lòng - có khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); có sức bật |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet