English to Vietnamese
Search Query: relinquishment
Best translation match:
English | Vietnamese |
relinquishment
|
* danh từ
- sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng...) - sự buông ra |
May be synonymous with:
English | English |
relinquishment; relinquishing
|
a verbal act of renouncing a claim or right or position etc.
|
May related with:
English | Vietnamese |
relinquishment
|
* danh từ
- sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng...) - sự buông ra |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet