English to Vietnamese
Search Query: reimbursable
Best translation match:
English | Vietnamese |
reimbursable
|
* tính từ
- có thể hoàn lại, có thể trả lại |
Probably related with:
English | Vietnamese |
reimbursable
|
hoàn lại được ;
|
reimbursable
|
hoàn lại được ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
reimbursable
|
* tính từ
- có thể hoàn lại, có thể trả lại |
reimburse
|
* ngoại động từ
- hoàn lại, trả lại (số tiền đã tiêu) |
reimbursement
|
* danh từ
- sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet