English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: regale

Best translation match:
English Vietnamese
regale
* danh từ
- bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon
* ngoại động từ
- ((thường)(mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu
=to regale someone with a good meal+ thết ai một bữa ăn ngon
- làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...)
- chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá
=to regale oneself with beer+ uống bia thoả thích
* nội động từ
- chè chén thoả thích
- lấy làm khoái trá (về cái gì...)

Probably related with:
English Vietnamese
regale
chuyện ; trải lòng ; tốt hơn ;
regale
trải lòng ;

May be synonymous with:
English English
regale; treat
provide with choice or abundant food or drink

May related with:
English Vietnamese
regale
* danh từ
- bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon
* ngoại động từ
- ((thường)(mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu
=to regale someone with a good meal+ thết ai một bữa ăn ngon
- làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...)
- chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá
=to regale oneself with beer+ uống bia thoả thích
* nội động từ
- chè chén thoả thích
- lấy làm khoái trá (về cái gì...)
regalement
* danh từ
- sự thết đâi, sự đãi hậu
- sự chè chén thoả thích
- sự thưởng thức khoái trá
regality
* danh từ
- địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua
- vương quốc
- đặc quyền của nhà vua
regalism
* danh từ
- thuyết quân chủ
regally
* phó từ
- (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: