English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: refine

Best translation match:
English Vietnamese
refine
* ngoại động từ
- lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế
=to refine gold+ luyện vàng
=to refine sugar+ lọc đường, tinh chế đường
- làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
* nội động từ
- trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
- (+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
=to refine upon words+ tế nhị trong lời nói
- (+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị

Probably related with:
English Vietnamese
refine
cưu tinh lọc ; luyện ; lọc ; sáng tỏ công trình khuôn ; tinh chế ;
refine
cưu tinh lọc ; luyện ; lọc ; sáng tỏ công trình khuôn ; tinh chế ;

May be synonymous with:
English English
refine; down; fine-tune; polish
improve or perfect by pruning or polishing
refine; complicate; elaborate; rarify
make more complex, intricate, or richer
refine; rectify
reduce to a fine, unmixed, or pure state; separate from extraneous matter or cleanse from impurities

May related with:
English Vietnamese
refine
* ngoại động từ
- lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế
=to refine gold+ luyện vàng
=to refine sugar+ lọc đường, tinh chế đường
- làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
* nội động từ
- trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
- (+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
=to refine upon words+ tế nhị trong lời nói
- (+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
refined
* tính từ
- nguyên chất (vàng)
- đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu)
- lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)
refinement
* danh từ
- sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)
- sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi
- cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã
=all the refinements of the age+ tất cả cái tinh tuý (cái hay, cái đẹp) của thời đại
- thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi
=refinements of cruelty+ những thủ đoạn tàn ác tinh vi
refiner
* danh từ
- máy tinh chế
- lò luyện tinh (kim loại)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: