English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: referendum

Best translation match:
English Vietnamese
referendum
* danh từ
- cuộc trưng cầu ý dân

Probably related with:
English Vietnamese
referendum
buổi trưng cầu dân ý ; cuộc trưng cầu dân ý ; cuộc trưng cầu ý dân ; cuộc trưng cầu ý dân đối ; trưng cầu dân ý ; trưng cầu ;
referendum
buổi trưng cầu dân ý ; cuộc trưng cầu dân ý ; cuộc trưng cầu ý dân ; trưng cầu dân ý ; trưng cầu ;

May related with:
English Vietnamese
referendum
* danh từ
- cuộc trưng cầu ý dân
referendum
buổi trưng cầu dân ý ; cuộc trưng cầu dân ý ; cuộc trưng cầu ý dân ; cuộc trưng cầu ý dân đối ; trưng cầu dân ý ; trưng cầu ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: