English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: references

Probably related with:
English Vietnamese
references
chứng chỉ ; các tham khảo ; các tài liệu tham khảo ; giấy giới thiệu ; giới thiệu ; hệ ; kết ; lấy cảm hứng ; mẫu tham khảo ; những tài liệu kham khảo ; quan hệ ; tham khảo các tài liệu ; tham khảo ; tài liệu tham khảo ; với tài liệu tham khảo ;
references
chứng chỉ ; các tham khảo ; các tài liệu tham khảo ; giấy giới thiệu ; giới thiệu ; hệ ; kết ; lấy cảm hứng ; mẫu tham khảo ; những tài liệu kham khảo ; quan hệ ; tham khảo các tài liệu ; tham khảo ; tài liệu tham khảo ; với tài liệu tham khảo ;

May related with:
English Vietnamese
referable
* tính từ
- có thể quy, có thể quy cho
referee
* danh từ
- (thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài
* động từ
- (thể dục,thể thao) làm trọng tài
=to referee [at] a match+ làm trọng tài cho một trận đấu
reference
* danh từ
- sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết
=outside the reference of the tribunal+ ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án
- sự hỏi ý kiến
=he acted without reference to me+ anh ấy làm mà không hỏi ý kiến tôi
- sự xem, sự tham khảo
=to make reference to a dictionary+ tham khảo từ điển
=a book of reference+ sách tham khảo
=reference library+ thư viện tra cứu (không cho mượn)
- sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến
=to make reference to a fact+ nhắc đến một sự việc gì
- sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới
=in (with) reference to+ về (vấn đề gì...); có liên quan tới
=without reference to+ không có liên quan gì đến; không kể gì
- sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...)
=to take up someone's references+ tìm hiểu lý lịch (tư cách...) của ai
=to have good references+ có giấy giới thiệu tốt, có giấy chứng nhận tốt
=to give someone as a reference+ viện chứng ai; nhờ ai giới thiệu
- dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)
referent
* danh từ
- vật ám chỉ, vậy nói đến
referal
* danh từ
- sự chuyển đến, sự được chuyển đến
- người (vật) được chuyển đến cho ai/cái gì
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: