English to Vietnamese
Search Query: recuperate
Best translation match:
English | Vietnamese |
recuperate
|
* động từ
- hồi phục (sức khoẻ) =to recuperate one's health+ hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ - lấy lại (số tiền đã mất...) - (kỹ thuật) thu hồi (nhiệt...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
recuperate
|
dưỡng sức ; khôi phục ;
|
recuperate
|
dưỡng sức ; khôi phục ;
|
May be synonymous with:
English | English |
recuperate; recoup; recover
|
regain or make up for
|
recuperate; go back; recover
|
regain a former condition after a financial loss
|
recuperate; convalesce; recover
|
get over an illness or shock
|
May related with:
English | Vietnamese |
recuperate
|
* động từ
- hồi phục (sức khoẻ) =to recuperate one's health+ hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ - lấy lại (số tiền đã mất...) - (kỹ thuật) thu hồi (nhiệt...) |
recuperation
|
* danh từ
- sự hồi phục (sức khoẻ) - sự lấy lại - (kỹ thuật) sự thu hồi |
recuperator
|
* danh từ
- (kỹ thuật) thiết bị thu hồi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet