English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rectifier

Best translation match:
English Vietnamese
rectifier
* danh từ
- dụng cụ để sửa cho thẳng
- (vật lý) máy chỉnh lưu
- (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất
- (rađiô) bộ tách sóng

May related with:
English Vietnamese
rectifiable
* tính từ
- có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được
- (vật lý) có thể chỉnh lưu
- (hoá học) có thể cất lại, có thể tinh cất
- (rađiô) có thể tách sóng
- (toán học) cầu trường được
=rectifiable curve+ đường cầu trường được
rectifier
* danh từ
- dụng cụ để sửa cho thẳng
- (vật lý) máy chỉnh lưu
- (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất
- (rađiô) bộ tách sóng
rectify
* ngoại động từ
- sửa, sửa cho thẳng
=to rectify mistakes+ sửa sai lầm
=to rectify figures+ sửa những con số
- (vật lý) chỉnh lưu
- (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu)
=rectified spirits+ rượu tinh cất
- (rađiô) tách sóng
- (toán học) cầu trường
argon rectifier
- (Tech) bộ chỉnh lưu agon (Ar)
averaging rectifier
- (Tech) bộ chỉnh lưu trung bình
copper (oxide) rectifier
- (Tech) bộ chỉnh lưu (bằng) ôxit đồng
electrolytic rectifier
- (Tech) bộ chỉnh lưu điện giải
electromagnetic rectifier
- (Tech) bộ chỉnh lưu điện từ
electronic rectifier
- (Tech) bộ chỉnh lưu điện tử
full wave rectifier
- (Tech) bộ chỉnh lưu toàn sóng
germanium rectifier
- (Tech) bộ chỉnh lưu gecmani (Ge)
gratz rectifier
- (Tech) bộ chỉnh lưu mạch cầu Gratz, bộ chỉnh lưu ba vị tướng toàn sóng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: