English to Vietnamese
Search Query: rectangular
Best translation match:
English | Vietnamese |
rectangular
|
* tính từ
- hình chữ nhật - vuông góc =rectangular co-ordinates+ toạ độ vuông góc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rectangular
|
hình chữ nhật ; đều hình thang ;
|
rectangular
|
hình chữ nhật ; đều hình thang ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rectangular; orthogonal
|
having a set of mutually perpendicular axes; meeting at right angles
|
May related with:
English | Vietnamese |
sub-rectangular
|
* tính từ
- tựa hình chữ nhật |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet