English to Vietnamese
Search Query: recessive
Best translation match:
English | Vietnamese |
recessive
|
* tính từ
- lùi lại, thụt lùi - (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền) * danh từ - (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền) |
May be synonymous with:
English | English |
recessive; recessive allele
|
an allele that produces its characteristic phenotype only when its paired allele is identical
|
recessive; recessionary
|
of or pertaining to a recession
|
May related with:
English | Vietnamese |
recession
|
* danh từ
- sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường) - sự rút đi - (kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ |
recessional
|
* tính từ
- (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội) - recessional hymn (như) recessional (danh từ) * danh từ - (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong) |
recessive
|
* tính từ
- lùi lại, thụt lùi - (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền) * danh từ - (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet