English to Vietnamese
Search Query: ballast
Best translation match:
English | Vietnamese |
ballast
|
* danh từ
- bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng) =ship in ballast+ tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng - đá balat - sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn =to have no ballast+ không chắc chắn, không chín chắn =to lose one's ballast+ mất bình tĩnh * ngoại động từ - bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng) - rải đá balat |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ballast
|
bì giữ thăng bằng ; dằn có cả ; nhiều vật nặng ; thuyền thăng bằng ; vật xuống đất ; đồ dằn ;
|
ballast
|
bì giữ thăng bằng ; dằn có cả ; nhiều vật nặng ; thuyền thăng bằng ; vật xuống đất ; đồ dằn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ballast; ballast resistor; barretter
|
a resistor inserted into a circuit to compensate for changes (as those arising from temperature fluctuations)
|
ballast; light ballast
|
an electrical device for starting and regulating fluorescent and discharge lamps
|
May related with:
English | Vietnamese |
ballast resistor
|
- (Tech) cái điện trở ổn dòng
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet