English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ratty

Best translation match:
English Vietnamese
ratty
* tính từ
- có nhiều chuột
- (thuộc) chuột; như chuột
- phản bội; đê tiện, đáng khinh
- hay cáu, hay gắt gỏng
- ọp ẹp, long tay gãy ngõng

Probably related with:
English Vietnamese
ratty
ổ chuột ;
ratty
ổ chuột ;

May be synonymous with:
English English
ratty; moth-eaten; shabby; tatty
showing signs of wear and tear

May related with:
English Vietnamese
ratty
* tính từ
- có nhiều chuột
- (thuộc) chuột; như chuột
- phản bội; đê tiện, đáng khinh
- hay cáu, hay gắt gỏng
- ọp ẹp, long tay gãy ngõng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: