English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rattle-box

Best translation match:
English Vietnamese
rattle-box
-bag) /'rætl,bæg/
* danh từ
- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)
- (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: