English to Vietnamese
Search Query: ratsbane
Best translation match:
English | Vietnamese |
ratsbane
|
* danh từ
- bả chuột; thuốc diệt chuột |
May be synonymous with:
English | English |
ratsbane; arsenic; arsenic trioxide; arsenous anhydride; arsenous oxide; white arsenic
|
a white powdered poisonous trioxide of arsenic; used in manufacturing glass and as a pesticide (rat poison) and weed killer
|
May related with:
English | Vietnamese |
ratsbane
|
* danh từ
- bả chuột; thuốc diệt chuột |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet