English to Vietnamese
Search Query: rationalization
Best translation match:
English | Vietnamese |
rationalization
|
* danh từ
- sự hợp lý hoá - sự giải thích duy lý - (toán học) sự hữu tỷ hoá |
May be synonymous with:
English | English |
rationalization; rationalisation
|
the cognitive process of making something seem consistent with or based on reason
|
rationalization; rationalisation; systematisation; systematization
|
systematic organization; the act of organizing something according to a system or a rationale
|
May related with:
English | Vietnamese |
k-ration
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) khẩu phần chiến đấu (gồm lương khô và đồ hộp) |
kennel ration
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món thịt |
ration-card
|
* danh từ
- thẻ phân phối (thực phẩm, vật dụng...) |
rational
|
* tính từ
- có lý trí, dựa trên lý trí =a rational being+ một sinh vật có lý trí =to be quite rational+ hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí =a confidence+ một sự tin tưởng dựa trên lý trí - có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực =a rational explanation+ một lời giải thích có lý - (toán học) hữu tỷ =rational algebratic fraction+ phân thức đại số hữu tỷ !a rational dress - quần đàn bà bó ở đầu gối |
rationale
|
* danh từ
- lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của một ý kiến...) |
rationalism
|
* danh từ
- chủ nghĩa duy lý |
rationality
|
* danh từ
- sự hợp lý, sự hợp lẽ phải - (toán học) tính hữu t |
rationalization
|
* danh từ
- sự hợp lý hoá - sự giải thích duy lý - (toán học) sự hữu tỷ hoá |
rationalize
|
* ngoại động từ
- hợp lý hoá (một ngành sản xuất) - giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp với lẽ phải - (toán học) hữu tỷ hoá * nội động từ - theo chủ nghĩa duy lý - hành động suy nghĩ theo chủ nghĩa duy lý |
rationals
|
* danh từ số nhiều
- quần đàn bà bó ở đầu gối |
rationing
|
- (Econ) Chia khẩu phần.
+ Bất cứ phương pháp nào phân bổ một sản phẩm hoặc dịch vụ khan hiếm khác với cách dùng của cơ chế giá. |
d-ration
|
* danh từ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khẩu phần dự phòng |
ration-book
|
* danh từ
- sổ lương thực |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet