English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bagging

Best translation match:
English Vietnamese
bagging
* danh từ
- vải may bao, vải may túi

Probably related with:
English Vietnamese
bagging
túi ;
bagging
túi ;

May be synonymous with:
English English
bagging; sacking
coarse fabric used for bags or sacks

May related with:
English Vietnamese
bagful
* danh từ
- bao (đầy), túi (đầy),
=a bagful of rice+ một bao gạo
bagging
* danh từ
- vải may bao, vải may túi
brief-bag
-bag)
/'bri:fbæg/
* danh từ
- cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)
carpet-bag
* danh từ
- túi hành lý; túi du lịch
!carpet-bag government
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp
clothes-bag
-basket)
/'klouðz,bɑ:skit/
* danh từ
- túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt)
ditty-bag
-box)
/'ditibɔks/
* danh từ
- túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá)
dolly-bag
* danh từ
- túi xách nhỏ (của phụ nữ)
dorothy bag
* danh từ
- túi đeo (có vòng đeo ở cổ tay, của phụ nữ)
dressing-bag
-bag)
/'dresiɳbæg/
* danh từ
- hộp đựng đồ trang sức
feed bag
* danh từ
- giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn)
!to put on the feed bag
- (từ lóng) chén một bữa
flea-bag
* danh từ
- (từ lóng) chăn chui
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà nhếch nhác
game-bag
* danh từ
- túi săn
gas-bag
* danh từ
- khí cầu
- (thông tục) người hay ba hoa
ice-bag
* danh từ
- (y học) túi chườm nước đá
ink-bag
* danh từ
- túi mực (của con mực)
kit-bag
* danh từ
- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...)
medicine bag
* danh từ
- túi thuốc
money-bag
* danh từ
- túi đựng tiền; ví đựng tiền
- (số nhiều) của cải, tài sản
- (số nhiều) người có của, người tham tiền
paper-bag cookery
* danh từ
- cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò)
post-bag
* danh từ
- túi thư
rag-bag
* danh từ
- bao đựng giẻ rách
rattle-bag
-bag) /'rætl,bæg/
* danh từ
- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)
- (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên
saddle-bag
* danh từ
- túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa)
- vải bọc ghế
sand-bag
* danh từ
- túi cát, bao cát
scent-bag
* danh từ
- (động vật học) túi xạ
sleeping-bag
* danh từ
- chăn chui (để ngủ ngoài trời)
string-bag
* danh từ
- túi lưới
travelling-bag
* danh từ
- túi (xắc) du lịch
vanity bag
* danh từ
- ví đựng đồ trang điểm
carrier-bag
* danh từ
- túi bằng giấy hoặc chất dẻo để đựng hàng hoá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: