English to Vietnamese
Search Query: quartz
Best translation match:
English | Vietnamese |
quartz
|
* danh từ
- (khoáng chất) thạch anh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
quartz
|
thạch anh ;
|
quartz
|
thạch anh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
quartz; crystal; lechatelierite; quartz glass; vitreous silica
|
colorless glass made of almost pure silica
|
May related with:
English | Vietnamese |
ac-cut quartz
|
- (Tech) thạch anh kiểu cắt AC
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet