English to Vietnamese
Search Query: pucker
Best translation match:
English | Vietnamese |
pucker
|
* danh từ
- nếp nhăn * ngoại động từ - ((thường) + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó * nội động từ - nhăn lại, cau lại; dúm dó (đường khâu) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
pucker
|
̃ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
pucker; ruck
|
an irregular fold in an otherwise even surface (as in cloth)
|
pucker; cockle; crumple; knit; rumple
|
to gather something into small wrinkles or folds
|
pucker; gather; tuck
|
draw together into folds or puckers
|
pucker; ruck; ruck up
|
become wrinkled or drawn together
|
May related with:
English | Vietnamese |
puckered
|
* tính từ
- nhàu nát; nhăn nheo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet