English to Vietnamese
Search Query: psalterium
Best translation match:
English | Vietnamese |
psalterium
|
* danh từ
- dạ lá sách (động vật nhai lại) |
May be synonymous with:
English | English |
psalterium; omasum; third stomach
|
the third compartment of the stomach of a ruminant
|
May related with:
English | Vietnamese |
psalterium
|
* danh từ
- dạ lá sách (động vật nhai lại) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet