English to Vietnamese
Search Query: psalms
Probably related with:
English | Vietnamese |
psalms
|
ngợi khen ; thi thiên ;
|
psalms
|
ngợi khen ; thi thiên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
psalms; book of psalms
|
an Old Testament book consisting of a collection of 150 Psalms
|
May related with:
English | Vietnamese |
psalm-book
|
* danh từ
- sách thánh ca |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet