English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: personator

Best translation match:
English Vietnamese
personator
* danh từ
- người đóng vai (kịch...)
- kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác

May related with:
English Vietnamese
displace person
* danh từ
- người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân) ((thường) (viết tắt) D.P.)
personable
* tính từ
- xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi
personal
* tính từ
- cá nhân, tư, riêng
=my personal opinion+ ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
=this is personal to myself+ đây là việc riêng của tôi
- nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân
=personal remarks+ những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/
* ngoại động từ
- nhân cách hoá
- là hiện thân của
displaced person
* danh từ, viết tắt là DP
- người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân)
person-to-person call
* danh từ
- cú điện thoại gọi qua tổng đài
personableness
- xem personable
personably
* phó từ
- xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi
personalism
* danh từ
- thuyết nhân cách
personality
* danh từ
- nhân cách, tính cách
- nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp
- tính chất là người
- nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao)
- sự chỉ trích cá nhân; những lời chỉ trích cá nhân
- động sản
personalization
* danh từ
- sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư
personalize
* ngoại động từ
- cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)
- xác định (cái gì) thuộc về ai
personally
* phó từ
- đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác)
- bản thân
- về phần tôi, đối với tôi
personate
* tính từ
- hình mõm chó
* ngoại động từ
- đóng vai
- giả vờ là (người khác)
personation
* danh từ
- sự đóng vai (kịch...)
- sự giả danh, sự mạo làm người khác; tội mạo danh
personative
- xem personate
personator
* danh từ
- người đóng vai (kịch...)
- kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: