English to Vietnamese
Search Query: peroxidic
Best translation match:
English | Vietnamese |
peroxidic
|
- xem peroxide
|
May related with:
English | Vietnamese |
peroxide
|
* danh từ
- peroxyt - nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc) * ngoại động từ - tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt |
peroxidic
|
- xem peroxide
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet