English to Vietnamese
Search Query: perfective
Best translation match:
English | Vietnamese |
perfective
|
* tính từ
- để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo - (ngôn ngữ học) hoàn thành |
May be synonymous with:
English | English |
perfective; perfect; perfect tense; perfective tense
|
a tense of verbs used in describing action that has been completed (sometimes regarded as perfective aspect)
|
perfective; perfective aspect
|
the aspect of a verb that expresses a completed action
|
May related with:
English | Vietnamese |
letter-perfect
|
* tính từ
- (thuộc) vở (diễn viên) |
perfectibility
|
* danh từ
- tính có thể hoàn thành, tính có thể hoàn thiện, tính có thể làm hoàn hảo, tính có thể làm hoàn toàn |
perfectible
|
* tính từ
- có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn |
perfection
|
* danh từ
- sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo =to sing to perfection+ hát hay tuyệt =to succeed to perfection+ thành công mỹ mãn - sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo - người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo - (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn |
perfectionism
|
* danh từ
- thuyết hoàn hảo - chủ nghĩa cầu toàn |
perfective
|
* tính từ
- để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo - (ngôn ngữ học) hoàn thành |
word-perfect
|
* tính từ
- thuộc vai (của mình trong vở kịch) |
perfect competition
|
- (Econ) Cạnh tranh hoàn hảo.
+ Một cơ cấu thị trường hoàn toàn có tính cạnh tranh nếu có những điều sau đây duy trì: với một thị phần đáng kể. Các doanh nghiệp này tạo ra một sản phẩm đồng nhất sử dụng các quá trình sản xuất giống hệt nhau và có thông tin hoàn hảo. |
perfect markets
|
- (Econ) Các thị trường hoàn hảo.
+ Xem PERFECT COMPETITION. |
perfect information
|
- (Econ) Thông tin hoàn hảo.
|
perfect capital mobility
|
- (Econ) Khả năng lưu chuyển hoàn hảo của vốn.
|
past perfect
|
* danh từ
- * tính từ - |
perfect pitch
|
* danh từ
- khả năng nhận ra nốt nhạc; sành nhạc |
perfecter
|
- xem perfect
|
perfectively
|
- xem perfective
|
perfectiveness
|
- xem perfective
|
perfectivity
|
- xem perfective
|
perfectness
|
- xem perfect
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet