English to Vietnamese
Search Query: aureateness
Best translation match:
English | Vietnamese |
aureateness
|
- xem aureate
|
May related with:
English | Vietnamese |
aureate
|
* tính từ
- vàng ánh, màu vàng - rực rỡ, chói lọi |
aureately
|
- xem aureate
|
aureateness
|
- xem aureate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet