English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: aura

Best translation match:
English Vietnamese
aura
* danh từ
- hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)
- (y học) hiện tượng thoáng qua

Probably related with:
English Vietnamese
aura
hào quang cho ; hào quang ; tỏa ra ; vầng hào quang danh tiếng ;
aura
hào quang cho ; hào quang ; tỏa ra ; vầng hào quang danh tiếng ;

May be synonymous with:
English English
aura; aureole; gloriole; glory; halo; nimbus
an indication of radiant light drawn around the head of a saint
aura; air; atmosphere
a distinctive but intangible quality surrounding a person or thing

May related with:
English Vietnamese
aura
* danh từ
- hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)
- (y học) hiện tượng thoáng qua
aura
hào quang cho ; hào quang ; tỏa ra ; vầng hào quang danh tiếng ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: