English to Vietnamese
Search Query: aught
Best translation match:
English | Vietnamese |
aught
|
* danh từ
- cái gì =if you have aught to say+ nếu anh có cái gì muốn nói * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó =for aught I know+ trong chừng mực mà tôi biết |
May be synonymous with:
English | English |
aught; cipher; cypher; goose egg; nada; naught; nil; nix; nothing; null; zero; zilch; zip; zippo
|
a quantity of no importance
|
May related with:
English | Vietnamese |
aught
|
* danh từ
- cái gì =if you have aught to say+ nếu anh có cái gì muốn nói * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó =for aught I know+ trong chừng mực mà tôi biết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet