English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: augmentative

Best translation match:
English Vietnamese
augmentative
* tính từ
- làm tăng thêm
- (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố)
* danh từ
- (ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to

May be synonymous with:
English English
augmentative; enhancive
intensifying by augmentation and enhancement

May related with:
English Vietnamese
augmentation
* danh từ
- sự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào
- (âm nhạc) cách giãn rộng, phép mở rộng
augmentative
* tính từ
- làm tăng thêm
- (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố)
* danh từ
- (ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to
augmention
- (Tech) làm tăng, tăng lên (d)
augmentable
- xem augment
augmenter
- xem augment
augmented
- được tăng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: