English to Vietnamese
Search Query: patriarchally
Best translation match:
English | Vietnamese |
patriarchally
|
- xem patriarchal
|
May related with:
English | Vietnamese |
patriarchal
|
* tính từ
- (thuộc) tộc trưởng; (thuộc) gia trưởng - (tôn giáo) (thuộc) giáo trưởng - già cả; đáng kính |
patriarchate
|
* danh từ
- địa vị gia trưởng - chức giáo trưởng; nhiệm kỳ của giáo trưởng; khu thuộc quyền giáo trưởng |
patriarchalism
|
- xem patriarchal
|
patriarchally
|
- xem patriarchal
|
patriarchic
|
* tính từ
- xem patriarchal |
patriarchical
|
* tính từ
- xem patriarchic |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet