English to Vietnamese
Search Query: auctioneer
Best translation match:
English | Vietnamese |
auctioneer
|
* danh từ
- người bán đấu giá * nội động từ - phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá |
Probably related with:
English | Vietnamese |
auctioneer
|
người đấu giá ; đấu giá ;
|
May be synonymous with:
English | English |
auctioneer; auction; auction off
|
sell at an auction
|
May related with:
English | Vietnamese |
auctioneer
|
* danh từ
- người bán đấu giá * nội động từ - phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá |
auction markets
|
- (Econ) Các thị trường đấu giá.
+ Một thị trường có tổ chức tại đó giá cả được điều chỉnh liên tục theo biến đổi của cung và cầu. Nét đặc trưng cơ bản của các thị trường đấu giá là các hạng mục hàng hoá được chuẩn hoá, mua bán vô danh và đủ số lượng để đảm bảo hành vi cạnh tranh. |
auctions
|
- (Econ) Đấu giá.
+ Một kiểu thị trường trong đó người mua tiềm tàng đặt giá cho hàng hoá chứ không phải đơn thuần trả theo. |
dutch auction
|
- kiểu bán đấu giá HALAN (giảm dần cho đến khi có người mua)
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet