English to Vietnamese
Search Query: audacity
Best translation match:
English | Vietnamese |
audacity
|
* danh từ
- sự cả gan, sự táo bạo - sự trơ tráo, sự càn rỡ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
audacity
|
dám cả gan ; mạo hiểm ; táo bạo ;
|
audacity
|
dám cả gan ; mạo hiểm ; táo bạo ;
|
May be synonymous with:
English | English |
audacity; audaciousness; temerity
|
fearless daring
|
audacity; audaciousness
|
aggressive boldness or unmitigated effrontery
|
May related with:
English | Vietnamese |
audacity
|
* danh từ
- sự cả gan, sự táo bạo - sự trơ tráo, sự càn rỡ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet