English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: passage

Best translation match:
English Vietnamese
passage
* danh từ
- sự đi qua, sự trôi qua
=the passage of time+ thời gian trôi qua
- lối đi
=to force a passage through the crowd+ lách lấy lối đi qua đám đông
- hành lang
- quyền đi qua (một nơi nào...)
- (nghĩa bóng) sự chuyển qua
=the passage from poverty to great wealth+ sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có
- chuyến đi (tàu biển, máy bay)
=a rough passage+ một chuyến đi khó khăn vì biển động
=to book [one's] passage to+ ghi tên mua vé dành chỗ đi
- đoạn (bài văn, sách...)
=a famour passage+ một đoạn văn nổi tiếng
=a difficult passage+ một đoạn khó khăn
- sự thông qua (một dự luật...)
- (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người
=to have stormy passages with somebody+ trao đổi tranh luận sôi nổi với ai
- (âm nhạc) nét lướt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ỉa
!bird of passage
- (xem) bird
!passage of (at) arms
- (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ
* nội động từ
- đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa)
* ngoại động từ
- làm cho (ngựa) đi né sang một bên

Probably related with:
English Vietnamese
passage
chuyến đi ; gian khó ; hành khách ; hành lang ; lang ; lối ; lối đi ; mỹ ; phép ; thông qua ; thông điệp này ; thông điệp ; thể qua ; thời gian trôi qua ; trình tàu nô lệ ; trở lại ; trở ; đi nhờ ; đoạn trích ; đoạn văn ; đoạn ; đường ; ́ ng ; ́ ;
passage
chuyến đi ; gian khó ; hành khách ; hành lang ; lang ; lối ; lối đi ; mỹ ; phép ; thông qua ; thông điệp này ; thông điệp ; thể qua ; thời gian trôi qua ; trình tàu nô lệ ; trở lại ; trở ; đi nhờ ; đoạn trích ; đoạn văn ; đoạn ; đường ; đời ;

May be synonymous with:
English English
passage; transition
the act of passing from one state or place to the next
passage; enactment
the passing of a law by a legislative body
passage; transit
a journey usually by ship
passage; musical passage
a short section of a musical composition
passage; passageway
a path or channel or duct through or along which something may pass
passage; passing
a bodily reaction of changing from one place or stage to another
passage; handing over
the act of passing something to another person

May related with:
English Vietnamese
passage
* danh từ
- sự đi qua, sự trôi qua
=the passage of time+ thời gian trôi qua
- lối đi
=to force a passage through the crowd+ lách lấy lối đi qua đám đông
- hành lang
- quyền đi qua (một nơi nào...)
- (nghĩa bóng) sự chuyển qua
=the passage from poverty to great wealth+ sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có
- chuyến đi (tàu biển, máy bay)
=a rough passage+ một chuyến đi khó khăn vì biển động
=to book [one's] passage to+ ghi tên mua vé dành chỗ đi
- đoạn (bài văn, sách...)
=a famour passage+ một đoạn văn nổi tiếng
=a difficult passage+ một đoạn khó khăn
- sự thông qua (một dự luật...)
- (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người
=to have stormy passages with somebody+ trao đổi tranh luận sôi nổi với ai
- (âm nhạc) nét lướt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ỉa
!bird of passage
- (xem) bird
!passage of (at) arms
- (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ
* nội động từ
- đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa)
* ngoại động từ
- làm cho (ngựa) đi né sang một bên
passage boat
* danh từ
- phà, đò ngang
passage-way
* danh từ
- hành lang; đường phố nhỏ, ngõ
bird of passage
* danh từ
- người sống rày đây mai đó
resin-passage
* danh từ
- đường mạch nhựa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: