English to Vietnamese
Search Query: participle
Best translation match:
English | Vietnamese |
participle
|
* danh từ
- (ngôn ngữ học) động tính từ =past participle+ động tính từ quá khứ =present participle+ động tính từ hiện tại |
May be synonymous with:
English | English |
participle; participial
|
a non-finite form of the verb; in English it is used adjectivally and to form compound tenses
|
May related with:
English | Vietnamese |
participle
|
* danh từ
- (ngôn ngữ học) động tính từ =past participle+ động tính từ quá khứ =present participle+ động tính từ hiện tại |
present participle
|
* danh từ
- |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet